Cách sử dụng và hoạt động dung dịch EDTA
Thời gian để loại bỏ lớp mùn ngà
Việc bơm rửa liên tục bằng 5 ml EDTA 17%, là bước bơm rửa cuối cùng được thực hiện trong vòng 3 phút để loại bỏ hiệu quả lớp mùn ngà trên thành ống tủy.
Theo Saito và cộng sự, loại bỏ lớp mùn bẩn hiệu quả hơn được tìm thấy ở nhóm bơm rửa EDTA trong vòng 1 phút so với nhóm được bơm rửa trong 30 giây hoặc 15 giây.
Ảnh hưởng đến sức căng bề mặt răng
Bơm rửa riêng lẻ bằng NaOCl 5% hoặc xen kẽ với EDTA 17% (được sử dụng trong chu kỳ 30 phút) làm tăng đáng kể sức căng bề mặt răng.
Phác đồ xen kẽ cho thấy những thay đổi đáng kể về sức căng bề mặt răng so với chỉ dùng NaOCl. Bơm rửa với NaOCl 3% và EDTA 17% riêng lẻ hoặc kết hợp không làm thay đổi đáng kể sức căng bề mặt răng.
EDTA với sóng siêu âm
Bơm rửa sóng siêu âm với dung dịch EDTA 17% trong 1 phút sẽ có hiệu quả trong việc loại bỏ lớp ngà mùn và mảnh vụn ở vùng chóp của ống tủy.
EDTA hoạt động tốt hơn đáng kể so với NaCl và NaOCl trong việc loại bỏ lớp mùn và ống ngà mở.
Chlorhexidine
Chlorhexidine digluconate được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng vì hoạt tính kháng khuẩn tuyệt vời của nó. Tuy nhiên, nó hoàn toàn thiếu khả năng hòa tan mô
Cấu trúc Chlorhexidine (CHX)
Dung dịch Chlorhexidine (CHX) là một bis-guanide cation tổng hợp bao gồm hai vòng 4-chlorophenyl đối xứng và hai nhóm biguanide được kết nối bởi chuỗi hexam-ethylene trung tâm.
CHX là một phân tử kỵ nước và ưa béo tích điện dương tương tác với các phospholipid và lipopolysaccharid trên màng tế bào của vi khuẩn và xâm nhập vào tế bào thông qua một số loại cơ chế vận chuyển chủ động hoặc thụ động.
Lợi ích dung dịch Chlorhexidine
Hiệu quả của nó là do sự tương tác giữa điện tích dương của phân tử với các nhóm phosphate tích điện âm trên màng tế bào vi sinh vật, làm thay đổi trạng thái cân bằng thẩm thấu của tế bào.
Điều này làm tăng tính thấm của màng tế bào, cho phép phân tử CHX xâm nhập vào tế bào vi khuẩn. Sự phá hủy lớp màng mỏng manh này dẫn đến sự rò rỉ của các thành phần nội bào, đặc biệt là các thực thể phosphate như adenosine triphosphat và axit nucleic.
Kết quả là, tế bào chất bị đông tụ, dẫn đến giảm rò rỉ; do đó, có một hiệu ứng hai pha đối với tính thấm của màng tế bào. Hoạt động kháng khuẩn CHX phụ thuộc vào độ pH, với phạm vi tối ưu là 5,5–0,7
Cơ chế hoạt động và tác dụng của Chlorhexidine (CHX)
Hoạt tính kháng khuẩn
Basson và Tait đã so sánh hiệu quả ex vivo của canxi hydroxit, iodine kali iodide (IKI) và dung dịch Chlorhexidine (CHX) trong việc khử trùng hệ thống ống tủy bị nhiễm vi khuẩn Actinomyces israelii
Các ống tủy đã tiếp xúc với IKI, canxi hydroxit, hoặc CHX 2% trong thời gian 3, 7 và 60 ngày. CHX là chất khử trùng duy nhất có thể loại bỏ A israelii.
Oncag và cộng sự đã đánh giá tính chất kháng khuẩn chống lại Enterococcus faecalis của dung dịch NaOCl 5,25%, CHX 2%, và CHX 0,2% kết hợp cetrimide 0,2% sau 5 phút và 48 giờ.
CHX 2% và Cetrexidin® có hiệu quả hơn đáng kể đối với E. faecalis.
Kết quả hoạt tính kháng khuẩn
Hai nghiên cứu đã khảo sát hoạt tính kháng khuẩn chống lại các tác nhân gây bệnh lý tủy răng ở ba nồng độ (0,2%, 1% và 2%) của hai dạng CHX (gel và chất lỏng) và so sánh chúng với năm mức nồng độ của NaOCl (0,5% , 1%, 2,5%, 4% và 5,25%).
Cả công thức gel 2% và dung dịch lỏng CHX 2% đều loại bỏ Staphylococcus aureus và Candida albicans trong vòng 15 giây, trong khi công thức gel tiêu diệt E faecalis trong vòng 1 phút.
Tất cả các chất bơm rửa được thử nghiệm đều loại bỏ Porphyromonas endodontalis, Porphyromonas gingivalis và Prevotella intermedia trong vòng 15 giây.
Nhận xét
Đăng nhận xét